Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
timeserving


adjective
taking immediate advantage, often unethically, of any circumstance of possible benefit
Syn:
opportunist, opportunistic
Similar to:
expedient
Derivationally related forms:
opportunism (for: opportunistic), opportunist (for: opportunist)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.