Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Titus


noun
1. a Greek disciple and helper of Saint Paul
Instance Hypernyms:
Christian
2. Emperor of Rome;
son of Vespasian (39-81)
Syn:
Titus Vespasianus Augustus, Titus Flavius Vespasianus
Instance Hypernyms:
Roman Emperor, Emperor of Rome
3. a New Testament book containing Saint Paul's epistle to Titus;
contains advice on pastoral matters
Syn:
Epistle of Paul the Apostle to Titus, Epistle to Titus
Instance Hypernyms:
Epistle
Part Holonyms:
New Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.