Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Treasury obligations


noun
negotiable debt obligations of the United States government which guarantees that interest and principal payments will be paid on time
Syn:
Treasury
Hypernyms:
government bond
Hyponyms:
Treasury bill, T-bill, Treasury bond, Treasury note


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.