Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
troy


noun
a system of weights used for precious metals and gemstones;
based on a 12-ounce pound and an ounce of 480 grains
Syn:
troy weight
Hypernyms:
system of weights, weight
Part Meronyms:
troy unit

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "troy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.