Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
truffle



noun
1. creamy chocolate candy
Syn:
chocolate truffle
Hypernyms:
candy, confect
2. any of various highly prized edible subterranean fungi of the genus Tuber;
grow naturally in southwestern Europe
Syn:
earthnut, earth-ball
Hypernyms:
fungus
Member Holonyms:
Tuber, genus Tuber
3. edible subterranean fungus of the genus Tuber
Syn:
earthnut
Hypernyms:
vegetable, veggie, veg

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "truffle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.