Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Ummah


noun
the Muslim community or people, considered to extend from Mauritania to Pakistan
- moderate Muslims urge the Ummah to reject the terrorism of radical Muslims
Syn:
Umma, Muslim Ummah, Islamic Ummah, Islam Nation
Usage Domain:
plural, plural form
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Hypernyms:
community


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.