Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unconfessed


I - noun
people who have not confessed (Freq. 1)
- the unconfessed cannot be forgiven
Hypernyms:
people

II - adjective
not admitted
- unconfessed sins
Similar to:
unacknowledged


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.