Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
understatement


noun
a statement that is restrained in ironic contrast to what might have been said (Freq. 1)
Ant:
overstatement
Derivationally related forms:
understate
Hypernyms:
statement
Hyponyms:
litotes, meiosis

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.