Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unfulfilled


adjective
of persons;
marked by failure to realize full potentialities
- unfulfilled and uneasy men
- unrealized dreams and ambitions
Syn:
unrealized, unrealised
Similar to:
unsuccessful

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.