Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsurmountable


adjective
1. not capable of being surmounted or overcome
- insurmountable disadvantages
Syn:
insurmountable
Ant:
surmountable (for: insurmountable)
Similar to:
insuperable, unconquerable
See Also:
impossible, unconquerable
2. incapable of being surmounted or climbed
Syn:
unclimbable
Similar to:
impassable, unpassable

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.