Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unsuspecting


adjective
1. not suspicious
- deceiving the unsuspecting public
Syn:
unsuspicious
Similar to:
trustful, trusting
2. (often followed by 'of') not knowing or expecting;
not thinking likely
- an unsuspecting victim
- unsuspecting (or unaware) of the fact that I would one day be their leader
Similar to:
unaware, incognizant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.