Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
upset stomach


noun
a disorder of digestive function characterized by discomfort or heartburn or nausea
Syn:
indigestion, dyspepsia, stomach upset
Derivationally related forms:
dyspeptic (for: dyspepsia)
Hypernyms:
symptom
Part Meronyms:
stomachache, stomach ache, bellyache, gastralgia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.