Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
verdigris


I - noun
1. a blue or green powder used as a paint pigment
Syn:
cupric acetate
Hypernyms:
pigment
2. a green patina that forms on copper or brass or bronze that has been exposed to the air or water for long periods of time
Hypernyms:
patina

II - verb
color verdigris
Hypernyms:
color, colorize, colorise, colourise, colourize,
colour, color in, colour in
Verb Frames:
- Somebody ----s something

Related search result for "verdigris"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.