Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vital sign


noun
sign of life;
usually an indicator of a person's general physical condition
- he was still alive but his vital signs were weak
Hypernyms:
sign
Hyponyms:
body temperature, blood heat, blood pressure, pulse, pulse rate,
heart rate, respiratory rate, rate of respiration


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.