Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
walkover


noun
1. backbends combined with handstands (Freq. 1)
Hypernyms:
acrobatic stunt, acrobatic feat
2. any undertaking that is easy to do
- marketing this product will be no picnic
Syn:
cinch, breeze, picnic, snap, duck soup,
child's play, pushover, piece of cake
Derivationally related forms:
walk over, breeze (for: breeze), cinch (for: cinch)
Hypernyms:
undertaking, project, task, labor
Hyponyms:
doddle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.