Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wallah


noun
usually in combination: person in charge of or employed at a particular thing
- a kitchen wallah
- the book wallah
Regions:
India, Republic of India, Bharat
Hypernyms:
worker

Related search result for "wallah"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.