Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
window oyster


noun
marine bivalve common in Philippine coastal waters characterized by a large thin flat translucent shell
Syn:
windowpane oyster, capiz, Placuna placenta
Hypernyms:
oyster
Member Holonyms:
Placuna, genus Placuna


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.