Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
wine and dine


verb
1. eat sumptuously
- we wined and dined in Paris
Hypernyms:
feast, banquet, junket
Entailment:
eat, drink, booze, fuddle
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Somebody ----s PP
- Sam and Sue wine and dine
2. provide with food and drink, usually lavishly
Hypernyms:
host
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.