Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yodel


I - noun
a songlike cry in which the voice fluctuates rapidly between the normal voice and falsetto
Hypernyms:
cry, outcry, call, yell, shout, vociferation

II - verb
sing by changing register;
sing by yodeling
- The Austrians were yodeling in the mountains
Syn:
warble, descant
Derivationally related forms:
descant (for: descant), yodeller, yodeling
Hypernyms:
sing
Verb Frames:
- Somebody ----s
- The birds yodel in the woods

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.