Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt (English - Vietnamese Dictionary)
excursion


/iks'kə:ʃn/

danh từ

cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan

(từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra

(thiên văn học) sự đi trệch

(kỹ thuật) sự trệch khỏi trục


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "excursion"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.