Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
dao quắm
[Clear Recent History...]
Vietnamese - Vietnamese Dictionary
Hiển thị từ
1921
đến
2040
trong
3244
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
n^
ngơn ngớt
ngư ông
ngư ông
ngư dân
ngư gia
ngư hộ
ngư lôi
ngư nghiệp
ngư phủ
ngư phủ
Ngư phủ đình
Ngư toản y tông kim giám
người
Người Địch chống chèo
người ở
Người đạo thờ vua
Người đẹp sông Tương
người đời
người băng
người dưng
Người khóc tượng
người khuê các
người làm
người lạ
người lạ mặt
người mình
Người mò rận
người ngợm
người ngoài
người người
người nhà
người nhái
người quen
người rừng
người ta
người tang
Người tựa cửa
người thợ
Người vị vong
người yêu
ngường ngượng
ngưỡng
ngưỡng cửa
ngưỡng mộ
ngưỡng vọng
ngược
ngược đãi
ngược đời
ngược dân
ngược mắt
ngược ngạo
ngược xuôi
ngượng
ngượng mặt
ngượng mồm
ngượng ngùng
ngượng ngập
ngượng ngịu
ngượng nghịu
ngượng ngượng
ngước
ngưng
ngưng hơi
ngưng tụ
ngưng trệ
Ngưu Lang
Ngưu lang
ngưu miên
ngưu tất
ngươi
nha
nha dịch
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phòng
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhan đề
Nhan Hồi
nhan nhản
nhan sắc
Nhan Tử
Nhan Tử
Nhan Uyên
nhang
nhanh
nhanh chai
nhanh chóng
nhanh nhánh
nhanh nhảnh
nhanh nhảu
nhanh nhẹ
nhanh nhẹn
nhanh tay
nhanh trí
nhao
nhao nhao
nhau
nhau nhảu
nhay
nhay nhay
nhay nháy
nhà
nhà ở
nhà ăn
nhà đá
nhà đám
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.