Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
da diết
[Clear Recent History...]
Vietnamese - French Dictionary
Hiển thị từ
3241
đến
3360
trong
7112
kết quả được tìm thấy với từ khóa:
t^
thời khí
thời khóa biểu
thời khắc
thời khắc biểu
thời luận
thời nay
thời nghi
thời nhân
thời sự
thời sự hóa
thời thế
thời thượng
thời tiết
thời trang
thời trân
thời trị
thời vận
thời vụ
thời vị
thời xưa
thờn bơn
thợ
thợ đúc
thợ đấu
thợ điện
thợ bạc
thợ bạn
thợ cày
thợ cán
thợ cạo
thợ cả
thợ chạm
thợ cưa
thợ dệt
thợ doa
thợ gặt
thợ gốm
thợ giày
thợ giặt
thợ hàn
thợ hồ
thợ in
thợ kèn
thợ khóa
thợ khắc
thợ kim hoàn
thợ lặn
thợ may
thợ máy
thợ mã
thợ mỏ
thợ mộc
thợ nề
thợ ngôi
thợ ngoã
thợ nguội
thợ nhuộm
thợ phay
thợ rào
thợ rèn
thợ sàng
thợ sắp chữ
thợ sơn
thợ thêu
thợ thủ công
thợ thuyền
thợ thơ
thợ tiện
thợ trời
thợ vẽ
thợ xẻ
thụ ân
thụ động
thụ bì
thụ bệnh
thụ cảm
thụ chức
thụ giáo
thụ giới
thụ hình
thụ lí
thụ mệnh
thụ mộc học
thụ phấn
thụ tang
thụ thai
thụ tinh
thụ trai
thục
thục địa
thục hồi
thục luyện
thục mạng
thục nữ
thục quỳ
thục tội
thụi
thụng
thụng thịu
thụp
thụt
thụt giữ
thụt két
thụt lùi
thụt lui
thụt nhuận tràng
thụt tẩy
thụt tháo
thụy du
thụy hương
thụy miên liệu pháp
thủ
thủ đô
thủ đắc
thủ đoạn
thủ bút
thủ bạ
thủ bản
thủ công
thủ công nghệ
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
Xem tiếp
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.