Chuyển bộ gõ


Vietnamese - English dictionary

Hiển thị từ 1 đến 120 trong 1020 kết quả được tìm thấy với từ khóa: l^
la la ó la đà la đơn
la bàn la cà la hán la hét
la làng la lối la liếm la liệt
La mã hóa la mắng la rầy la sát
la tinh la trời lai lai cảo
lai căng lai giống lai hàng lai kinh
lai láng lai lịch lai nguyên lai nhai
lai rai lai sinh lai tạo lai tạp
lai tỉnh lai thế lai vãng lam
lam chướng lam khí lam lũ lam nham
lan lan can lan tràn lang
lang bạt lang băm lang ben lang thang
lanh lẹ lao lao đao lao động
lao công lao khổ lao phiền lao tâm
lao tù lao xao lau lau chùi
lay lay động lay chuyển lay ơn
là đà là là là lượt
lài lài nhài làm làm ải
làm ăn làm đĩ làm đỏm làm bàn
làm bạn làm bậy làm bằng làm bếp
làm bộ làm biếng làm cao làm cái
làm công làm cỏ làm cỗ làm chủ
làm chứng làm chi làm chiêm làm cho
làm dáng làm dâu làm dấu làm dữ
làm dịu làm duyên làm gì làm già
làm giàu làm giả làm giấy làm giặc
làm gương làm hàng làm hỏng làm hư
làm khách làm khoán làm kiêu làm kiểu
làm lành làm lông làm lại làm lẽ
làm lụng làm lễ làm liều làm loạn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.