Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
20


I - noun
the cardinal number that is the sum of nineteen and one (Freq. 4)
Syn:
twenty, XX
Hypernyms:
large integer

II - adjective
denoting a quantity consisting of 20 items or units (Freq. 32)
Syn:
twenty, xx
Similar to:
cardinal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.