Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Altace


noun
an ACE inhibitor (trade name Altace) used to treat high blood pressure or in some patients who have had a heart attack
Syn:
ramipril
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
ACE inhibitor, angiotensin-converting enzyme inhibitor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.