Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Capital



noun
1. the federal government of the United States
Syn:
Washington
Derivationally related forms:
Washingtonian (for: Washington)
Instance Hypernyms:
federal government
2. a book written by Karl Marx (1867) describing his economic theories
Syn:
Das Kapital
Instance Hypernyms:
book

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "capital"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.