Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Carlyle


noun
Scottish historian who wrote about the French Revolution (1795-1881)
Syn:
Thomas Carlyle
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.