Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Christopher


noun
Christian martyr and patron saint of travellers (3rd century)
Syn:
Saint Christopher, St. Christopher
Instance Hypernyms:
patron saint


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.