Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cm


noun
a radioactive transuranic metallic element;
produced by bombarding plutonium with helium nuclei
Syn:
curium, atomic number 96
Hypernyms:
metallic element, metal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cm"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.