Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cocos


noun
coconut palms
Syn:
genus Cocos
Hypernyms:
monocot genus, liliopsid genus
Member Holonyms:
Palmae, family Palmae, Palmaceae, family Palmaceae, Arecaceae,
family Arecaceae, palm family
Member Meronyms:
coconut, coconut palm, coco palm, coco, cocoa palm,
coconut tree, Cocos nucifera


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.