Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
DEA


noun
federal agency responsible for enforcing laws and regulations governing narcotics and controlled substances;
goal is to immobilize drug trafficking organizations
Syn:
Drug Enforcement Administration, Drug Enforcement Agency
Hypernyms:
law enforcement agency
Part Holonyms:
Department of Justice, Justice Department, Justice, DoJ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.