Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Everglades


noun
a large subtropical swamp in southern Florida that is noted for its wildlife
Instance Hypernyms:
swamp, swampland
Part Holonyms:
Florida, Sunshine State, Everglade State, FL


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.