Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Leicestershire


noun
a largely agricultural county in central England
Syn:
Leicester
Members of this Region:
Bosworth Field
Instance Hypernyms:
county
Part Holonyms:
England
Part Meronyms:
Leicester


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.