Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Liechtenstein



noun
a small landlocked principality (constitutional monarchy) in central Europe located in the Alps between Austria and Switzerland
Syn:
Principality of Liechtenstein
Derivationally related forms:
Liechtensteiner
Instance Hypernyms:
European country, European nation
Part Holonyms:
Europe
Member Meronyms:
Liechtensteiner
Part Meronyms:
Vaduz, capital of Liechtenstein


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.