Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lycium


noun
deciduous and evergreen shrubs often spiny;
cosmopolitan in temperate and subtropical regions
Syn:
genus Lycium
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Solanaceae, family Solanaceae, potato family
Member Meronyms:
matrimony vine, boxthorn, Christmasberry, Christmas berry, Lycium carolinianum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.