Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Mantegna


noun
Italian painter and engraver noted for his frescoes (1431-1506)
Syn:
Andrea Mantegna
Instance Hypernyms:
painter, engraver


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.