Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Nagasaki


noun
a city in southern Japan on Kyushu;
a leading port and shipbuilding center;
on August 9, 1945 Nagasaki became the second populated area to receive an atomic bomb
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Kyushu, Japan, Nippon, Nihon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.