Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Petunia



noun
annual or perennial herbs or shrubs of tropical South America
Syn:
genus Petunia
Hypernyms:
asterid dicot genus
Member Holonyms:
Solanaceae, family Solanaceae, potato family
Member Meronyms:
petunia

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "petunia"
  • Words pronounced/spelled similarly to "petunia"
    patina petunia

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.