Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Pulitzer


noun
United States newspaper publisher (born in Hungary) who established the Pulitzer prizes (1847-1911)
Syn:
Joseph Pulitzer
Instance Hypernyms:
publisher, newspaper publisher


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.