Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
REIT


noun
an investment trust that owns and manages a pool of commercial properties and mortgages and other real estate assets;
shares can be bought and sold in the stock market
Syn:
Real Estate Investment Trust
Hypernyms:
investment company, investment trust, investment firm, fund


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.