Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rabbi


noun
a Hebrew title of respect for a Jewish scholar or teacher
Derivationally related forms:
rabbinical, rabbinic
Topics:
Hebrew
Hypernyms:
title, title of respect, form of address

Related search result for "rabbi"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.