Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rasmussen


noun
Danish ethnologist and Arctic explorer;
led expeditions into the Arctic to find support for his theory that Eskimos and North American Indians originally migrated from Asia (1879-1933)
Syn:
Kund Johan Victor Rasmussen
Instance Hypernyms:
explorer, adventurer, ethnologist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.