Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Rwandan


I - noun
a native or inhabitant of Rwanda
Hypernyms:
African
Member Holonyms:
Rwanda, Rwandese Republic, Ruanda

II - adjective
of or pertaining to Rwanda
- Rwandan mountains
Syn:
Ruandan
Pertains to noun:
Rwanda (for: Ruandan), Rwanda


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.