Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Shavuot


noun
(Judaism) Jewish holy day celebrated on the sixth of Sivan to celebrate Moses receiving the Ten Commandments
Syn:
Shavous, Shabuoth, Shavuoth, Pentecost, Feast of Weeks
Derivationally related forms:
pentecostal (for: Pentecost)
Topics:
Judaism
Hypernyms:
Jewish holy day


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.