Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Sivan


noun
the ninth month of the civil year;
the third month of the ecclesiastical year in the Jewish calendar (in May and June)
Syn:
Siwan
Hypernyms:
Jewish calendar month
Part Holonyms:
Jewish calendar, Hebrew calendar


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.