Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Talmud


noun
the collection of ancient rabbinic writings on Jewish law and tradition (the Mishna and the Gemara) that constitute the basis of religious authority in Orthodox Judaism
Instance Hypernyms:
Talmudic literature
Part Meronyms:
Gemara, Mishna, Mishnah


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.