Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Tartufe


noun
a hypocrite who pretends to religious piety (after the protagonist in a play by Moliere)
Syn:
Tartuffe
Hypernyms:
hypocrite, dissembler, dissimulator, phony, phoney, pretender

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "tartufe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.