Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Toynbee


noun
English historian who studied the rise and fall of civilizations looking for cyclical patterns (1889-1975)
Syn:
Arnold Toynbee, Arnold Joseph Toynbee
Instance Hypernyms:
historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.