Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
UHF


noun
300 to 3000 megahertz
Syn:
ultrahigh frequency
Hypernyms:
radio frequency
Part Holonyms:
electromagnetic spectrum


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.