Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
accreditation


noun
the act of granting credit or recognition (especially with respect to educational institution that maintains suitable standards) (Freq. 7)
- a commission is responsible for the accreditation of medical schools
Derivationally related forms:
accredit
Hypernyms:
certification, enfranchisement


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.